Có 2 kết quả:
憎恶 zēng wù ㄗㄥ ㄨˋ • 憎惡 zēng wù ㄗㄥ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to loathe
(2) to hate
(3) to abhor
(4) see also 憎惡|憎恶[zeng1 e4]
(2) to hate
(3) to abhor
(4) see also 憎惡|憎恶[zeng1 e4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to loathe
(2) to hate
(3) to abhor
(4) see also 憎惡|憎恶[zeng1 e4]
(2) to hate
(3) to abhor
(4) see also 憎惡|憎恶[zeng1 e4]
Bình luận 0